Cao đẳng
nghề Lập tŕnh máy tính
Mã MH,
MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Thời
gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng
số |
Trong
đó |
||||
Lư
thuyết |
Thực hành |
Kiểm
tra |
|||
I |
Các môn
học chung |
450 |
220 |
200 |
30 |
MH 01 |
Chính trị |
90 |
60 |
24 |
6 |
MH 02 |
Pháp luật |
30 |
21 |
7 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
60 |
4 |
52 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc pḥng |
75 |
58 |
13 |
4 |
MH 05 |
Tin học |
75 |
17 |
54 |
4 |
MH 06 |
Ngoại ngữ |
120 |
60 |
50 |
10 |
II |
Các môn học,
mô đun đào tạo nghề bắt buộc |
2715 |
850 |
1771 |
94 |
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật
cơ sở |
420 |
180 |
229 |
11 |
MH 07 |
Tin học đại cương |
75 |
30 |
43 |
2 |
MĐ 08 |
Tin học văn pḥng |
120 |
30 |
87 |
3 |
MH 09 |
Lập tŕnh căn bản |
120 |
45 |
75 |
|
MH 10 |
Toán rời rạc |
60 |
42 |
13 |
5 |
MĐ 11 |
Phần cứng máy tính |
45 |
30 |
15 |
|
II.2 |
Các môn học,
mô đun chuyên môn nghề |
2295 |
670 |
1542 |
83 |
MH 12 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
90 |
30 |
54 |
6 |
MH 13 |
Lập tŕnh hướng đối tượng |
75 |
28 |
43 |
4 |
MH 14 |
Cơ sở dữ liệu |
90 |
60 |
26 |
4 |
MĐ 15 |
Đồ họa ứng dụng |
150 |
30 |
120 |
|
MH 16 |
Mạng căn bản |
60 |
40 |
18 |
2 |
MĐ 17 |
Lập tŕnh
quản lư 1 (access 1) |
75 |
15 |
55 |
5 |
MĐ 18 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1(MS
SQL SERVER) |
75 |
29 |
43 |
3 |
MH 19 |
Anh văn chuyên ngành |
60 |
40 |
17 |
3 |
MĐ 20 |
Thiết kế Web |
120 |
30 |
86 |
4 |
MĐ 21 |
Lập tŕnh Window 1(c#,vb. net) |
120 |
45 |
62 |
13 |
MĐ 22 |
Lập tŕnh quản lư 2(ACCESS 2) |
90 |
30 |
52 |
8 |
MH 23 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
60 |
40 |
20 |
|
MĐ 24 |
Lập tŕnh Window 2 (ado.net) |
120 |
40 |
70 |
10 |
MĐ 25 |
Lập tŕnh Web 1 (asp.net) |
150 |
45 |
99 |
6 |
MĐ 26 |
Thực tập sản xuất |
240 |
15 |
225 |
|
MĐ 27 |
Lập tŕnh Window 3 (service, net) |
90 |
30 |
50 |
10 |
MĐ 28 |
Lập tŕnh Web 2 (XML…) |
150 |
45 |
100 |
5 |
MĐ 29 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2
(MS SQL SERVER) |
60 |
20 |
36 |
|
MH 30 |
Công nghệ phần mềm |
60 |
40 |
20 |
|
MĐ 31 |
Thực tập sản xuất |
300 |
15 |
285 |
|
Tổng cộng: |
3165 |
1070 |
1771 |
94 |
*Các môn học
tự chọn:
Mã MH,
MĐ |
Tên
môn học, mô đun |
Thời
gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng
số |
Trong
đó |
||||
Lư
thuyết |
Thực
hành |
Kiểm
tra |
|||
MĐ 32 |
Bảo tŕ máy tính |
150 |
30 |
120 |
20 |
MĐ 33 |
Hệ điều hành mă nguồn mở |
90 |
30 |
60 |
3 |
MĐ 34 |
PHP & MYSQL |
120 |
45 |
75 |
4 |
MĐ 35 |
BORLAND C++ BUILDER |
150 |
40 |
110 |
9 |
MH 36 |
Quản trị mạng |
150 |
45 |
105 |
4 |
MH 37 |
UML |
90 |
45 |
45 |
9 |
MĐ 38 |
Lập tŕnh truyển thông |
150 |
60 |
90 |
4 |
MĐ 39 |
Lập tŕnh LINUX |
120 |
45 |
75 |
9 |
MH 40 |
Quản trị dự án công nghệ thông tin |
60 |
30 |
30 |
2 |
Tổng cộng |
1080 |
370 |
646 |
64 |
*Thi tèt nghiÖp.
Số TT |
Môn thi |
H́nh thức thi |
Thời gian thi |
1 |
Chính trị |
Viết, vấn đáp, trắc
nghiệm |
Không quá 120 phút |
2 |
Kiến thức,
kỹ năng nghề: |
|
|
3 |
- Lư thuyết
nghề |
Viết, vấn đáp, trắc
nghiệm |
Không
quá 180 phút |
- Thực
hành nghề |
Bài thi thực hành |
Không quá 24giờ |
|
- Mô đun tốt
nghiệp (tích hợp lư thuyết với thực hành) |
Bài thi lư thuyết và thực
hành |
Không quá 24giờ |