Cao đẳng nghề Cơ điện
tử
Mă MH, MĐ |
Tên môn
học, mô đun |
Thời
gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lư thuyết |
Thực hành |
Kiểm tra |
|||
I |
Các
môn học chung |
450 |
220 |
200 |
30 |
MH 01 |
Chính trị |
90 |
60 |
24 |
6 |
MH 02 |
Pháp
luật |
30 |
21 |
7 |
2 |
MH 03 |
Giáo
dục thể chất |
60 |
4 |
52 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc pḥng -
An ninh |
75 |
58 |
13 |
4 |
MH 05 |
Tin
học |
75 |
17 |
54 |
4 |
MH 06 |
Ngoại
ngữ (Anh văn) |
120 |
60 |
50 |
10 |
II |
Các
môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc |
2490 |
785 |
1543 |
162 |
II.1 |
Các
môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
660 |
316 |
290 |
54 |
MH 07 |
Tiếng
Anh chuyên nghề Cơ điện tử |
60 |
28 |
28 |
4 |
MH 08 |
Vật
liệu công nghiệp |
60 |
40 |
16 |
4 |
MH 09 |
Cơ
học ứng dụng |
45 |
28 |
14 |
3 |
MH 10 |
Nguyên
lư chi tiết máy |
45 |
28 |
14 |
3 |
MH 11 |
An
toàn lao động |
30 |
16 |
10 |
4 |
MH 12 |
Vẽ
kỹ thuật cơ khí |
60 |
25 |
25 |
10 |
MH 13 |
Vẽ
kỹ thuật điện |
30 |
14 |
14 |
2 |
MH 14 |
AUTOCAD |
60 |
18 |
36 |
6 |
MH 15 |
Dung
sai và đo lường kỹ thuật |
45 |
23 |
19 |
3 |
MH 16 |
Kỹ
thuật điện- điện tử |
45 |
28 |
14 |
3 |
MH 17 |
Kiến
trúc máy tính |
45 |
22 |
20 |
3 |
MĐ 18 |
Đo
lường điện, điện tử |
45 |
12 |
30 |
3 |
MĐ 19 |
Kỹ
thuật số |
60 |
12 |
44 |
4 |
MH 20 |
Tổ
chức và quản lư sản xuất |
30 |
22 |
6 |
2 |
II.2 |
Các
môn học, mô đun chuyên môn nghề |
1830 |
469 |
1253 |
108 |
MĐ 21 |
Nhập môn cơ điện tử |
30 |
12 |
16 |
2 |
MĐ 22 |
Điện cơ bản |
60 |
12 |
44 |
4 |
MĐ 23 |
Điện tử cơ bản |
30 |
10 |
16 |
4 |
MH 24 |
Kỹ
thuật gia công cơ khí |
60 |
42 |
14 |
4 |
MĐ 25 |
Lập tŕnh PLC |
90 |
30 |
52 |
8 |
MĐ 26 |
Kỹ thuật cảm biến |
60 |
21 |
35 |
4 |
MĐ 27 |
Điện
tử công suất |
90 |
24 |
61 |
5 |
MĐ 28 |
Truyền
động điện |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 29 |
Kỹ
thuật điều khiển tự động |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 30 |
Gia công nguội cơ bản |
60 |
12 |
44 |
4 |
MĐ 31 |
Gia công cơ khí trên máy công cụ |
120 |
30 |
84 |
6 |
MĐ 32 |
Gia công trên máy CNC |
120 |
30 |
84 |
6 |
MĐ 33 |
Tháo lắp các cụm máy công cụ |
75 |
12 |
53 |
10 |
MĐ 34 |
Điều
khiển khí nén I |
60 |
12 |
44 |
4 |
MĐ 35 |
Điều khiển khí nén II |
60 |
12 |
44 |
4 |
MĐ 36 |
Điều khiển thuỷ lực I |
60 |
12 |
44 |
4 |
MĐ 37 |
Lắp đặt, vận hành hệ thống cơ điện
tử |
120 |
36 |
80 |
4 |
MĐ 38 |
Hệ thống sản xuất linh hoạt
MPS |
120 |
30 |
84 |
6 |
MĐ 39 |
Vi điều khiển |
90 |
30 |
55 |
5 |
MĐ 40 |
Kinh tế công nghiệp và quản lư
chất lượng |
60 |
18 |
39 |
3 |
MĐ 41 |
Bài tập tổng hợp cơ điện
tử |
75 |
12 |
59 |
4 |
MĐ 42 |
Thực tập tốt nghiệp |
210 |
12 |
189 |
9 |
Tổng cộng |
2940 |
1005 |
1743 |
192 |
*Danh mục các
Môn học/mô đun đào tạo nghề tự chọn
Mă MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun tự chọn |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||
LT |
TH |
KT |
|||
MĐ 43 |
Toán cao cấp |
75 |
40 |
30 |
5 |
MĐ 44 |
Thiết kế mạch
điện tử |
45 |
28 |
14 |
3 |
MĐ 45 |
Mạng truyền
thông công nghiệp |
60 |
12 |
45 |
3 |
MH 46 |
CAD/CAM/CNC |
150 |
30 |
112 |
8 |
MĐ 47 |
Hệ thống truyền
động cơ khí |
60 |
40 |
15 |
5 |
MĐ 48 |
Rôbốt công nghiệp |
45 |
15 |
24 |
6 |
MĐ 49 |
Điều khiển
thuỷ lực II |
45 |
12 |
29 |
4 |
MĐ 50 |
Nâng cao hiệu quả
công việc |
45 |
26 |
15 |
4 |
MĐ 51 |
Điều khiển
hệ thống cơ điện tử sử dụng PLC |
120 |
24 |
86 |
4 |
MĐ 52 |
Điều khiển
hệ thống cơ điện tử sử dụng Vi
điều khiển |
120 |
30 |
82 |
8 |
MĐ 53 |
Vật lư đại
cương |
45 |
30 |
10 |
5 |
Tổng
cộng |
810 |
287 |
462 |
55 |