Cao đẳng nghề Hướng dẫn Du lịch
* Các môn học, mô-đun bắt buộc:
Mă MH |
Tên MH/MĐ |
Tổng số |
Thời gian của môn học, mô đun
(giờ) |
||
LT |
TH |
KT |
|||
I. Các môn học
chung |
450 |
220 |
200 |
30 |
|
Pháp luật |
30 |
21 |
7 |
2 |
|
MH02 |
Chính trị |
90 |
60 |
24 |
6 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
60 |
4 |
52 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc pḥng-an ninh |
75 |
58 |
13 |
4 |
MH05 |
Tin học căn bản |
75 |
17 |
54 |
4 |
MH06 |
Ngoại ngữ cơ bản |
120 |
60 |
50 |
10 |
|
II. Các môn học/modul đào tạo nghề bắt
buộc |
2520 |
687 |
1718 |
115 |
MH07 |
Tổng quan du lịch |
45 |
42 |
|
3 |
MH08 |
Tâm lư KDL |
45 |
42 |
|
3 |
MH09 |
Kỹ năng giao tiếp |
45 |
30 |
12 |
3 |
MH10 |
Địa
lư du lịch VN |
60 |
56 |
|
4 |
MH11 |
Ngoại ngữ chuyên ngành 1 |
150 |
50 |
90 |
10 |
MH12 |
Ngoại ngữ chuyên ngành 2 |
150 |
50 |
90 |
10 |
MH13 |
Ngoại ngữ chuyên ngành 3 |
150 |
50 |
90 |
10 |
MH14 |
Ngoại ngữ chuyên ngành 4 |
150 |
50 |
90 |
10 |
MH15 |
HT di tích và danh thắng VN |
75 |
42 |
29 |
4 |
MH16 |
Văn hoá Việt |
75 |
57 |
15 |
3 |
MĐ17 |
Tổ chức sự kiện |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH18 |
Lịch sử văn minh thế
giới |
45 |
43 |
|
2 |
MĐ19 |
Tiến tŕnh lịch sử Việt
|
60 |
57 |
|
3 |
MH20 |
Các dân tộc Việt |
45 |
43 |
|
2 |
MĐ21 |
Nghiệp vụ hướng dẫn
1 |
90 |
45 |
40 |
5 |
MĐ22 |
Nghiệp vụ hướng dẫn
2 |
120 |
|
110 |
10 |
MĐ23 |
Nghiệp vụ hướng dẫn
3 |
120 |
|
110 |
10 |
MĐ24 |
Nghiệp vụ hướng dẫn
4 |
120 |
|
110 |
10 |
MĐ25 |
Thực hành NVHD tại cơ sở |
300 |
|
290 |
10 |
MH26 |
Thực tập TN |
615 |
|
615 |
|
* Các môn học tự
chọn:
Mă MH |
Tên MH/MĐ |
Tổng số |
LT |
TH |
KT |
|
MĐ27 |
Nghiệp vụ Lữ hành |
180 |
55 |
120 |
5 |
|
MH28 |
Marketing du lịch |
45 |
30 |
12 |
3 |
|
MH29 |
Phân tích hoạt động KD DL |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
MH30 |
Văn hóa ẩm thực |
45 |
42 |
|
3 |
|
MH31 |
Luật Kinh tế - Luật du lịch |
45 |
42 |
|
3 |
|
MĐ32 |
Nghiệp vụ văn pḥng |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
MĐ33 |
Nghiệp vụ Thanh toán |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
MH34 |
Nghiệpvụ lưu trú |
90 |
30 |
55 |
5 |
|
MH35 |
Tin học ứng dụng |
45 |
15 |
27 |
3 |
|
MH36 |
Cơ sở ngôn ngữ VN |
45 |
42 |
|
3 |
|
MH37 |
Thống kê du lịch |
45 |
42 |
|
3 |
|
MH38 |
Kỹ năng bán hàng trong du lịch |
45 |
42 |
|
3 |
|
MH39 |
Môi trường an ninh an toàn DL |
45 |
15 |
27 |
3 |
* Thi tèt nghiÖp.
STT |
Môn thi TN |
H́nh thức thi |
Thời gian thi |
1 |
Chính trị |
Thi viết |
120 phút |
2 |
LT nghề: Ngoại ngữ chuyên ngành |
Trắc nghiệm
& vấn đáp |
45 phút/SV |
3 |
TH nghề: NV hướng dẫn |
Bài thi thực hành |
45 phút/SV |