Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2023
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH 2023
TT
|
Nghề tuyển sinh
|
Chỉ tiêu (HSSV)
|
cao đẳng
|
trung cấp
|
Cao đẳng liên thông
|
Liên thông Đại học
|
Sơ cấp
|
1
|
Ô tô công nghệ
|
270
|
120
|
25
|
25
|
40
|
2
|
Hàn
|
25
|
25
|
-
|
|
|
3
|
Cơ Điện Tử
|
90
|
-
|
-
|
25
|
35
|
4
|
Kỹ thuật cài đặt Điện & ĐK trong CN
|
25
|
-
|
-
|
5
|
Tự động hóa trong công nghiệp
|
25
|
-
|
-
|
6
|
điện công nghiệp
|
90
|
-
|
-
|
35
|
7
|
Điện tử công nghiệp
|
25
|
-
|
|
số 8
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐH không khí
|
120
|
75
|
25
|
|
|
9
|
May time
|
35
|
25
|
-
|
|
35
|
10
|
Design design
|
25
|
-
|
-
|
|
11
|
Công nghệ thông tin
|
105
|
-
|
-
|
25
|
35
|
12
|
Đồ họa đa phương tiện
|
35
|
35
|
-
|
|
13
|
KT sửa chữa, cài đặt máy tính
|
35
|
50
|
25
|
|
14
|
Tiếp thị thương mại
|
35
|
25
|
-
|
|
35
|
15
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
25
|
-
|
|
16
|
hậu cần
|
35
|
-
|
-
|
|
17
|
DN value vừa và nhỏ
|
35
|
-
|
-
|
|
|
18
|
quản trị khách sạn
|
70
|
-
|
-
|
|
35
|
19
|
Hướng dẫn du lịch
|
35
|
-
|
-
|
|
20
|
quản trị nhà hàng
|
30
|
-
|
-
|
|
21
|
Lumping value
|
30
|
-
|
-
|
|
22
|
nghiệp vụ lưu trú
|
-
|
25
|
25
|
|
23
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
-
|
25
|
25
|
|
24
|
Biến món ăn
|
-
|
70
|
-
|
|
Total
|
1.200
|
500
|
|
|
|
|
Lớp chất lượng cao
|
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô công nghệ
|
25
|
-
|
-
|
|
|
2
|
điện công nghiệp
|
25
|
-
|
-
|
|
|
3
|
Cơ điện tử
|
25
|
-
|
-
|
|
|