Ngành nghề đào tạo
TRƯỜNG CÔNG LẬP TRỌNG ĐIỂM QUỐC GIA THỰC HIỆN DỰ ÁN GIÁO DỤC KỸ THUẬT DẠY NGHỀ TRỰC THUỘC UBND TP ĐÀ NẴNG
I/Trình độ Cao đẳng
STT |
Nghề đào tạo |
Mã nghề |
Trình độ |
1 |
Cắt gọt kim loại |
6540207 |
Cao đẳng |
2 |
Cơ điện tử |
6520263 |
Cao đẳng |
3 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
Cao đẳng |
4 |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
Cao đẳng |
5 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
Cao đẳng |
6 |
Điện tử công nghiệp |
6520225 |
Cao đẳng |
7 |
Điện tử dân dụng |
6540209 |
Cao đẳng |
8 |
Hàn |
6520123 |
Cao đẳng |
9 |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
Cao đẳng |
10 |
Kế toán doanh nghiệp |
6340141 |
Cao đẳng |
11 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
6520201 |
Cao đẳng |
12 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
Cao đẳng |
13 |
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính |
6480102 |
Cao đẳng |
14 |
Lập trình máy tính |
6540211 |
Cao đẳng |
15 |
Logistic |
6540208 |
Cao đẳng |
16 |
Marketing thương mại |
6340137 |
Cao đẳng |
17 |
May thời Trang |
6540204 |
Cao đẳng |
18 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
|
Cao đẳng |
19 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
6340404 |
Cao đẳng |
20 |
Quản trị khách sạn |
6810201 |
Cao đẳng |
21 |
Quản trị lữ hành |
6810104 |
Cao đẳng |
22 |
Quản trị mạng máy tính |
6480210 |
Cao đẳng |
23 |
Quản trị nhà hàng |
6810206 |
Cao đẳng |
24 |
Thiết kế thời Trang |
6540205 |
Cao đẳng |
25 |
Tự động hóa công nghiệp |
6540206 |
Cao đẳng |
II/Trình độ Trung cấp
STT |
Nghề đào tạo |
Mã nghề |
Trình độ |
1 |
Công nghệ ô tô |
5510216 |
Trung cấp |
2 |
Điện công nghiệp |
5520227 |
Trung cấp |
3 |
Điện dân dụng |
5520226 |
Trung cấp |
4 |
Hàn |
5520123 |
Trung cấp |
5 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
Trung cấp |
6 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5520205 |
Trung cấp |
7 |
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính |
5480102 |
Trung cấp |
8 |
Marketing thương mại |
5340137 |
Trung cấp |
9 |
May thời trang |
5540204 |
Trung cấp |
10 |
Nghiệp vụ lưu trú |
5810204 |
Trung cấp |
11 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
5810206 |
Trung cấp |