Ngành Nghề Tuyển Sinh 2024
THÔNG BÁO NGÀNH NGHỀ
TUYỂN SINH NĂM 2024
TT
|
Tên ngành đào tạo
|
Trình độ Tuyển sinh
|
Hình thức tuyển sinh
|
Thời gian tuyển sinh
|
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Liên thông Cao đẳng
|
Sơ cấp
|
1
|
Công nghệ Ôtô
|
X
|
X
|
X
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
2
|
Hàn
|
X
|
X
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
3
|
Cơ điện tử
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
4
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
5
|
Tự động hóa công nghiệp
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
6
|
Điện Công nghiệp
|
X
|
X
|
X
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
7
|
Điện tử công nghiệp
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
8
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
X
|
X
|
X
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
9
|
Hướng dẫn du lịch
|
X
|
X
|
x
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
10
|
Quản trị khách sạn
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
11
|
Quản trị nhà hàng
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
12
|
Quản trị lữ hành
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
13
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
X
|
x
|
X
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
14
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
|
X
|
x
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
15
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
X
|
|
X
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
16
|
Công nghệ thông tin
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
17
|
Kỹ thuật lắp ráp và sửa chữa máy tính
|
X
|
X
|
X
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
18
|
Đồ họa đa phương tiện
|
X
|
X
|
X
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
19
|
May thời trang
|
X
|
X
|
x
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
20
|
Thiết kế thời trang
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
21
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
X
|
|
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
22
|
Kế toán doanh nghiệp
|
X
|
X
|
x
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
23
|
Marketing thương mại
|
X
|
X
|
x
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Từ tháng 03 hằng năm
|
24
|
Logistics
|
x
|
x
|
x
|
|
Xét tuyển theo học bạ
|
Thường xuyên
|
25
|
Lắp đặt điện công trình
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
26
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
27
|
Điện lạnh
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
28
|
Vận hành hệ thống lạnh
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
29
|
Ứng dụng công nghệ thông tin
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
30
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
31
|
Nghiệp vụ Bartender
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
32
|
Sửa chữa Ôtô
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
33
|
Sửa chữa thân vỏ Ô tô
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
34
|
May công nghiệp
|
|
|
|
X
|
|
Thường xuyên
|
35 |
An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
|
|
x |
|
Thường xuyên |
HÌNH THỨC XÉT TUYỂN
- Cao đẳng: Xét điểm trung bình cộng các năm học THPT ≥ 5 điểm
- Trung cấp: Xét điểm năm học lớp 9 ≥ 5 hoặc tương đương trở lên
ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH
- Cao đẳng: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương trở lên; TN Trung cấp và Hoàn thành lớp 12 hoặc hoàn thành văn hóa theo quy định
- Trung cấp: Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên
- Liên thông Cao đẳng: Đã hoàn thành văn hóa 12 và tốt nghiệp hệ trung cấp.
THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Cao đẳng:
Tốt nghiệp THPT: 2,5 năm
Tốt nghiệp THCS (học hệ 9+): 04 năm
- Trung cấp:
Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên
- Hệ liên thông Cao đẳng:
Đúng ngành nghề: 01 năm.
Khác ngành nghề: 2,5 năm.