TT
|
Ngành đào tạo
|
Trình độ
|
Năng lực cốt lõi
|
1. Lĩnh vực kỹ thuật công nghệ cao
|
1 |
Công nghệ ô tô (*)
|
Cao đẳng
Trung cấp
|
Tổ chức quản lý quá trình bảo trì và sửa chữa ô tô
|
2 |
Cơ điện tử (*)
|
Cao đẳng
|
Vận hành, bảo trì, bảo dưỡng dây chuyền sản xuất tự động, máy CNC
|
3 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển công nghiệp (*)
|
Cao đẳng
Trung cấp
Sơ cấp
|
Xử lý kỹ thuật trong các trạm truyền tải, thi công các công trình điện
|
4 |
Tự động hóa công nghiệp
|
Cao đẳng
|
Có khả năng thiết kế, quản lý, vận hành các dây chuyền sản xuất trong công nghiệp
|
2. Lĩnh vực kỹ thuật
|
5 |
Điện công nghiệp
|
Cao đẳng
Trung cấp
Sơ cấp
|
Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống điện của xí nghiệp, công trình
|
6 |
Điện tử công nghiệp
|
Cao đẳng
Trung cấp
|
Lắp đặt, sửa chữa thiết bị điện tử của xí nghiệp, công trình
|
7 |
Điện tử dân dụng
|
Cao đẳng
Trung cấp
|
Lắp, sửa chữa, bảo trì hệ thống, thiết bị điện tử
|
8 |
Điện dân dụng
|
Trung cấp
Sơ cấp
|
Lắp đặt kiểm tra hệ thống điện
|
9 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
Cao đẳng
Trung cấp
|
Lắp đặt, sửa chữa, vận hành, bảo dưỡng hệ thống lạnh và điều hòa không khí
|
10 |
Công nghệ Hàn (*)
|
Cao đẳng
Trung cấp
Sơ cấp
|
Hàn được các kết cấu thép với các phương pháp hàn khác nhau
|
3. Lĩnh vực thời trang
|
11 |
May thời trang
|
Cao đẳng
Trung cấp
Sơ cấp
|
Làm việc tại các vị trí kỹ thuật, thiết kế, quản lý, điều hành sản xuất
|
12 |
Thiết kế thời trang
|
Cao đẳng
|
Làm việc tại các vị trí kỹ thuật, thiết kế, quản lý tại các công ty may
|
4. Lĩnh vực công nghệ thông tin
|
13 |
Công nghệ thông tin
|
Cao đẳng
|
Phát triển và ứng dụng phần mềm
|
14 |
Quản trị mạng máy tính (*)
|
Cao đẳng
Trung cấp
|
Thiết kế, cài đặt, vận hành và bảo trì hệ thống mạng máy tính
|
15 |
Lập trình máy tính
|
Cao đẳng
|
Thiết kế phần mềm, lập trình viên
|
16 |
Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính
|
Cao đẳng
Trung cấp
Sơ cấp
|
Lắp ráp cài đặt, sửa chữa bảo trì hệ thống máy tính
|
5. Lĩnh vực du lịch
|
17 |
Quản trị khách sạn (*)
|
Cao đẳng
|
Quản lý giám sát điều hành hoạt động kinh doanh khách sạn
|
18 |
Hướng dẫn du lịch (*)
|
Cao đẳng
|
Tổ chức hoạt động hướng dẫn du lịch, làm việc trong các hãng lữ hành
|
19
In
|