Ngành nghề đào tạo
TRƯỜNG CÔNG LẬP TRỌNG ĐIỂM QUỐC GIA THỰC HIỆN DỰ ÁN GIÁO DỤC KỸ THUẬT DẠY NGHỀ
TRỰC THUỘC UBND TP ĐÀ NẴNG
TT
|
Nghề tuyển sinh
|
Chỉ tiêu (HSSV)
|
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Liên thông Cao đẳng
|
Sơ cấp & ngắn hạn
|
Sư phạm GDNN & Bồi dưỡng Chức danh GDNN
|
1
|
Công nghệ Ô tô
|
400
|
160
|
25
|
120
|
|
2
|
Hàn
|
25
|
-
|
-
|
|
|
3
|
Cơ Điện Tử
|
70
|
-
|
-
|
25
|
|
4
|
Kỹ thuật lắp đặt Điện & ĐK trong CN
|
25
|
-
|
-
|
|
5
|
Tự động hóa trong công nghiệp
|
25
|
-
|
-
|
|
6
|
Điện công nghiệp
|
105
|
70
|
25
|
200
|
|
7
|
Điện tử công nghiệp
|
25
|
-
|
|
|
8
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐH không khí
|
105
|
70
|
25
|
|
9
|
May thời trang
|
35
|
|
-
|
25
|
|
10
|
Công nghệ thông tin
|
105
|
-
|
-
|
25
|
|
11
|
Đồ họa đa phương tiện
|
25
|
40
|
-
|
|
12
|
KT sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
25
|
70
|
25
|
|
13
|
Marketing thương mại
|
25
|
25
|
-
|
35
|
|
14
|
Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
-
|
-
|
|
15
|
Logistic
|
25
|
-
|
-
|
|
16
|
Quản trị khách sạn
|
35
|
-
|
25
|
90
|
|
17
|
Hướng dẫn du lịch
|
25
|
25
|
-
|
|
18
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
-
|
35
|
-
|
|
19
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
-
|
35
|
-
|
|
20
|
Chế biến món ăn
|
-
|
70
|
-
|
|
Tổng
|
1.105
|
600
|
125
|
520
|
250
|
Lớp chất lượng cao
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ ô tô
|
25
|
-
|
-
|
|
|
2
|
Điện công nghiệp
|
25
|
-
|
-
|
|
|
3
|
Cơ điện tử
|
25
|
-
|
-
|
|
|
4
|
Kỹ thuật lắp đặt Điện & ĐK trong CN
|
25
|
|
|
|
|
5
|
Điện tử công nghiệp
|
20
|
-
|
-
|
|
|
6
|
Hàn
|
20
|
-
|
-
|
|
|
7
|
Hướng dẫn du lịch
|
20
|
-
|
-
|
|
|
Tổng
|
160
|
|
|
|
|